Có 6 kết quả:
全数 quán shù ㄑㄩㄢˊ ㄕㄨˋ • 全數 quán shù ㄑㄩㄢˊ ㄕㄨˋ • 拳术 quán shù ㄑㄩㄢˊ ㄕㄨˋ • 拳術 quán shù ㄑㄩㄢˊ ㄕㄨˋ • 权术 quán shù ㄑㄩㄢˊ ㄕㄨˋ • 權術 quán shù ㄑㄩㄢˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the entire sum
(2) the whole amount
(2) the whole amount
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the entire sum
(2) the whole amount
(2) the whole amount
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese boxing
(2) fisticuffs
(2) fisticuffs
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese boxing
(2) fisticuffs
(2) fisticuffs
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) art of politics
(2) political tricks (often derog.)
(3) power play
(4) to play at politics
(5) underhand trickery
(2) political tricks (often derog.)
(3) power play
(4) to play at politics
(5) underhand trickery
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) art of politics
(2) political tricks (often derog.)
(3) power play
(4) to play at politics
(5) underhand trickery
(2) political tricks (often derog.)
(3) power play
(4) to play at politics
(5) underhand trickery
Bình luận 0